Có 2 kết quả:

酒测 jiǔ cè ㄐㄧㄡˇ ㄘㄜˋ酒測 jiǔ cè ㄐㄧㄡˇ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to take a breathalyzer test

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to take a breathalyzer test

Bình luận 0